Updated at: 03-09-2023 - By: Nguyễn Hữu Trường

Bệnh loãng xương là một bệnh lý xương khớp thường gặp, khiến cho xương bị mất đi mật độ và độ bền, dễ gãy hoặc bị tổn thương. Bệnh loãng xương có thể gây ra các biến chứng như gãy xương, đau nhức, cong vẹo hoặc teo cơ. Bệnh loãng xương có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, như do tuổi tác, do thiếu canxi và vitamin D, do rối loạn nội tiết, do sử dụng thuốc hoặc do lối sống không lành mạnh. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị của bệnh loãng xương.

Loãng xương không có triệu chứng rõ ràng, thường chỉ tới khi có triệu chứng thì loãng xương đã ở mức độ nặng.

Bệnh loãng xương là gì?

Bệnh loãng xương là tình trạng mật độ xương giảm dần, khiến xương trở nên mỏng và yếu hơn. Bệnh không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu và thường được phát hiện khi gãy xương. Nguyên nhân gây loãng xương có thể là do tuổi tác, giới tính, yếu tố di truyền, thiếu canxi và vitamin D trong chế độ ăn hàng ngày, hoặc một số bệnh lý khác. Để chẩn đoán bệnh, các bác sĩ thường sử dụng các phương pháp như X-ray, đo mật độ xương, và xét nghiệm máu. Để điều trị loãng xương, bệnh nhân có thể bổ sung canxi và vitamin D trong chế độ ăn hàng ngày, tập thể dục đều đặn, và sử dụng thuốc như bisphosphonates và hormone tăng trưởng. Để phòng ngừa và quản lý loãng xương, người bệnh có thể bổ sung canxi và vitamin D, tập thể dục đều đặn, hạn chế tiêu thụ chất kích thích, và kiểm tra định kỳ.

Triệu chứng của loãng xương

Triệu chứng của loãng xương không rõ ràng và thường khi có triệu chứng thì loãng xương đã ở mức độ nặng. Tuy nhiên, các triệu chứng phổ biến của loãng xương bao gồm:

  • Đau lưng, đau cổ tay, đau hông và đau xương đùi.
  • Giảm chiều cao.
  • Gù lưng hoặc cột sống cong vẹo.
  • Dễ gãy xương sau một chấn thương rất nhẹ.
  • Đau nhức đầu xương.

Ngoài ra, khoảng 60% trường hợp xẹp đốt sống do loãng xương không có biểu hiện lâm sàng. Do đó, nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến xương, người bệnh nên đi khám và được chẩn đoán bởi bác sĩ để có phương pháp điều trị và quản lý phù hợp.

Nguyên nhân gây loãng xương

Có nhiều nguyên nhân gây loãng xương, bao gồm:

  • Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố quan trọng gây loãng xương. Người lớn tuổi thường mất đi một lượng lớn chất xương theo thời gian.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn mắc loãng xương so với nam giới, đặc biệt sau khi mãn kinh.
  • Di truyền: Yếu tố di truyền cũng có thể góp phần vào nguy cơ mắc loãng xương.
  • Thiếu canxi và vitamin D: Thiếu canxi và vitamin D trong chế độ ăn hàng ngày cũng có thể gây loãng xương.

Chẩn đoán bệnh như thế nào?

Để chẩn đoán loãng xương, các bác sĩ thường sử dụng các phương pháp sau:

  • X-ray: X-ray có thể cho thấy mật độ xương và xác định xem có sự mất mát chất xương hay không.
  • Đo mật độ xương: Phương pháp này đo mật độ xương và xác định xem có loãng xương hay không.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể phát hiện các chỉ số liên quan đến loãng xương như mức độ canxi và vitamin D.

Điều trị loãng xương

Có nhiều phương pháp điều trị loãng xương hiệu quả, tuy nhiên, phương pháp nào hiệu quả nhất phụ thuộc vào tình trạng cơ thể của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị loãng xương được đề cập trong các nguồn tìm kiếm:

  • Sử dụng thuốc: Người bệnh cần sử dụng một số loại thuốc như biphosphonates, hormone thay thế, calcitonin, denosumab, teriparatide để giảm nguy cơ gãy xương và tăng mật độ xương. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để tránh những dị ứng nguy hiểm.
  • Bổ sung canxi và vitamin D: Canxi và vitamin D là hai chất dinh dưỡng quan trọng giúp xương khỏe mạnh. Người bệnh cần bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D thông qua chế độ ăn uống hoặc uống thuốc bổ sung.
  • Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng khối lượng xương và giảm nguy cơ gãy xương. Các bài tập nên bao gồm tập thể dục chịu lực và tập thể dục không chịu lực.
  • Thay đổi lối sống: Người bệnh cần thay đổi lối sống để giảm nguy cơ loãng xương. Các thay đổi bao gồm: không hút thuốc lá, không uống rượu, tránh các thực phẩm có chất gây loãng xương, tránh các hoạt động có nguy cơ gãy xương.

Phòng bệnh và quản lý bệnh nhân loãng xương

Để phòng ngừa và quản lý loãng xương, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Bổ sung canxi và vitamin D: Đảm bảo cung cấp đủ canxi và vitamin D trong chế độ ăn hàng ngày.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn, đặc biệt là các bài tập chịu lực như đi bộ, chạy bộ, hoặc nhảy dây.
  • Hạn chế tiêu thụ chất kích thích: Hạn chế tiêu thụ các chất kích thích như thuốc lá và cồn.
  • Kiểm tra định kỳ: Điều tra mật độ xương định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe xương.

Tập thể dục ngoài trời buổi sáng là một biện pháp tăng cường vitamin D hiệu quả

Các câu hỏi thường gặp và trả lời

  1. Loãng xương có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
    • Loãng xương không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị và quản lý có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và tăng cường sức khỏe xương.
  2. Ai có nguy cơ cao mắc loãng xương?
    • Phụ nữ sau mãn kinh, người già, người có tiền sử gia đình mắc loãng xương, và người thiếu canxi và vitamin D có nguy cơ cao mắc loãng xương.
  3. Tôi có thể ngăn ngừa loãng xương như thế nào?
    • Bổ sung canxi và vitamin D, tập thể dục đều đặn, hạn chế tiêu thụ chất kích thích, và kiểm tra định kỳ là những biện pháp ngăn ngừa loãng xương.

Loãng xương là một bệnh lý xương phổ biến, nhưng có thể được điều trị và phòng ngừa. Bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ của bác sĩ nếu bạn nghi ngờ mình bị loãng xương hoặc muốn biết thêm về cách phòng ngừa và điều trị bệnh này.

Rate this post