U bàng quang là một căn bệnh phổ biến ở phụ nữ, đặc biệt là ở những người trên 50 tuổi. Đây là một bệnh lý liên quan đến đường tiết niệu, gây ra các triệu chứng như tiểu nhiều, tiểu không kiểm soát, tiểu buốt, và đau bụng dưới. Điều trị u bàng quang là rất quan trọng để giảm thiểu các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Những biểu hiện cho thấy trẻ bị mất nước và cách điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ
- Cách phòng tránh bệnh về xương khớp, mắt và dạ dày cho dân văn phòng
- Ưu điểm của hóa trị bằng ramucirumab và paclitaxel cho ung thư dạ dày thực quản
- Mang thai bị nhiễm virus herpes nguy hiểm thế nào?
- Tăng huyết áp thai kỳ là gì? Phương pháp điều trị tăng huyết áp thai kỳ như thế nào?
U bàng quang là gì?
U bàng quang là một cơ quan ngoài phúc mạc, nằm tại vùng bụng dưới, có chức năng chứa nước tiểu do thận thải ra. U bàng quang là một trong những bệnh thường gặp của người Việt, trong đó ung thư bàng quang là một loại ung thư phổ biến.
Chẩn đoán u bàng quang
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều lần, đau khi tiểu, và tiểu không kiểm soát.
- Kiểm tra nước tiểu: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân cung cấp mẫu nước tiểu để kiểm tra có bất thường gì trong nước tiểu.
- Siêu âm: Siêu âm bàng quang có thể được sử dụng để xem xét kích thước và hình dạng của bàng quang.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được sử dụng để kiểm tra các chỉ số máu, bao gồm cả chức năng thận.
- Cystoscopy: Cystoscopy là một thủ tục y tế trong đó một ống mỏng được chèn vào bàng quang để kiểm tra các vùng bất thường.
- Xét nghiệm tế bào: Nếu bác sĩ phát hiện bất thường trong cystoscopy, họ có thể lấy một mẫu tế bào để kiểm tra xem có ung thư hay không.
Phân chia giai đoạn
- Giai đoạn 0: Tế bào ung thư chỉ nằm ở lớp niêm mạc của bàng quang và chưa xâm lấn vào các lớp mô sâu hơn. Đây là giai đoạn sớm nhất của u bàng quang.
- Giai đoạn 1: Tế bào ung thư đã xâm nhập vào lớp cơ của bàng quang, nhưng chưa lan rộng ra các lớp mô khác.
- Giai đoạn 2: Tế bào ung thư đã xâm nhập sâu hơn vào các lớp mô của bàng quang, có thể là lớp mỡ hoặc lớp mô bên ngoài của bàng quang.
- Giai đoạn 3: Tế bào ung thư đã xâm nhập sâu hơn vào các lớp mô của bàng quang và có thể đã lan ra các cơ quan lân cận như tuyến tiền liệt, tử cung hoặc niệu đạo.
- Giai đoạn 4: Tế bào ung thư đã lan rộng ra các cơ quan lân cận và có thể đã xâm nhập vào các cơ quan khác như phổi, gan hoặc xương.
Điều trị phẫu thuật
- Giai đoạn đầu tiên: Đối với những trường hợp u bàng quang ở giai đoạn đầu tiên, các phương pháp điều trị không phẫu thuật như đào tạo cơ bàng quang, đặt ống thông tiểu và sử dụng thuốc có thể được sử dụng. Nếu các phương pháp này không hiệu quả, phẫu thuật có thể được xem xét.
- Giai đoạn trung bình: Đối với những trường hợp u bàng quang ở giai đoạn trung bình, phẫu thuật có thể được sử dụng để cải thiện chức năng bàng quang. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm phẫu thuật nội soi, phẫu thuật mở và phẫu thuật laser.
- Giai đoạn nặng: Đối với những trường hợp u bàng quang ở giai đoạn nặng, phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm phẫu thuật mở và phẫu thuật laser.
Tai biến và xử trí
Sau phẫu thuật, người bệnh có thể gặp phải các tai biến như:
- Tăng kích thước của u bàng quang: U bàng quang có thể tăng kích thước và gây ra áp lực lên các cơ quan xung quanh, gây đau và khó chịu cho bệnh nhân.
- Lan tỏa của u bàng quang: U bàng quang có thể lan tỏa sang các cơ quan khác trong cơ thể, như xương, gan, phổi, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Cách xử trí như sau:
- Gọi cấp cứu: Nếu bạn hoặc người thân của bạn bị tai biến biến chứng của bệnh u bàng quang, hãy gọi ngay cho đội cấp cứu để được hỗ trợ kịp thời.
- Điều trị y tế: Sau khi được đưa đến bệnh viện, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và chẩn đoán để xác định tình trạng của bệnh nhân. Sau đó, họ sẽ tiến hành các biện pháp điều trị phù hợp, bao gồm thuốc giảm đau, thuốc kháng sinh, phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.
- Chăm sóc sau điều trị: Sau khi điều trị, bệnh nhân cần được chăm sóc đặc biệt để đảm bảo sức khỏe và phục hồi nhanh chóng. Bác sĩ sẽ cung cấp hướng dẫn về chế độ ăn uống, tập thể dục và các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ tái phát.
Chăm sóc và theo dõi sau mổ
Sau khi phẫu thuật, người bệnh cần được chăm sóc và theo dõi kỹ càng để đảm bảo sức khỏe và phục hồi nhanh chóng. Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe của người bệnh, đo lường lượng nước tiểu và kiểm tra các dấu hiệu bất thường. Người bệnh cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ, uống đủ nước và ăn uống đầy đủ dinh dưỡng.
Tư vấn, giáo dục sức khỏe trước và sau khi thực hiện kỹ thuật
Trước khi thực hiện kỹ thuật, bác sĩ sẽ tư vấn và giáo dục người bệnh về các phương pháp điều trị, các rủi ro và lợi ích của từng phương pháp, cũng như các biện pháp phòng ngừa bệnh tái phát. Sau khi thực hiện kỹ thuật, người bệnh cần được giáo dục về các biện pháp chăm sóc sau phẫu thuật, các biện pháp phòng ngừa bệnh tái phát và các dấu hiệu cần chú ý để báo cáo cho bác sĩ.
Nguồn: https://nilp.vn
Danh mục: Sức Khỏe