Nguyên nhân gây ra viêm màng não mô cầu
Nguyên nhân gây ra viêm màng não mô cầu là do vi khuẩn Neisseria meningitidis, còn được gọi là não mô cầu. Vi khuẩn này lây truyền qua đường hô hấp, thông qua tiếp xúc trực tiếp với các giọt bắn từ mũi, họng của người đã nhiễm bệnh. Bệnh viêm màng não mô cầu có thể xuất hiện tái phát trong năm và thường tăng cường vào mùa đông. Vi khuẩn này có thể lưu trữ trong họng của người nhiễm bệnh mà không gây triệu chứng, nhưng vẫn có thể lây lan cho người khác
- Ung thư cổ tử cung – Dấu hiệu nhận biết giai đoạn đầu
- Đái tháo nhạt thai kỳ là gì? Các triệu chứng của đái tháo nhạt thai kỳ như thế nào?
- Siêu âm noãn nhằm phát hiện điều gì?
- Co hồi tử cung là gì? Cơ hồi tử cung chậm ảnh hưởng đến sức khỏe sau sinh như thế nào?
- Chẩn đoán hình ảnh trong tầm soát ung thư vú
Triệu chứng của viêm màng não mô cầu
Viêm màng não mô cầu là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của trẻ em chỉ trong vòng 24 giờ. Triệu chứng của bệnh bao gồm sốt cao kéo dài, đau đầu nghiêm trọng, buồn nôn và nôn mửa, cảm giác mệt mỏi và khó tập trung, cơn co giật, nổi ban nổi mề đỏ trên da, cảm giác nhức mỏi ở cổ và khó khăn khi cúi xuống. Nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tỷ lệ tử vong của bệnh rơi vào khoảng 5% đến 15% . Tuy nhiên, nếu không được điều trị, bệnh có thể gây tử vong hoặc để lại biến chứng nghiêm trọng
Bạn đang xem: Triệu chứng màng não mô cầu và những điều cần lưu ý
Các biến chứng có thể xảy ra khi mắc bệnh viêm màng não mô cầu
Các biến chứng có thể xảy ra khi mắc bệnh viêm màng não mô cầu bao gồm:
- Tăng áp lực nội sọ: Viêm màng não mô cầu có thể gây ra tăng áp lực nội sọ do sự tăng sản xuất dịch não tủy và cản trở dòng chảy của nó
- Đông máu nội mạch rải rác: Bệnh viêm màng não mô cầu có thể gây ra hiện tượng đông máu nội mạch rải rác trong não, gây ra tổn thương và suy giảm chức năng não
- Co giật: Một trong những biến chứng nghiêm trọng của viêm màng não mô cầu là co giật. Co giật có thể xảy ra do tác động của vi khuẩn và các chất độc tố lên hệ thần kinh
- Trụy tuần hoàn: Viêm màng não mô cầu có thể gây ra trụy tuần hoàn, gây suy giảm hoạt động của hệ tuần hoàn và gây tổn thương cho các cơ quan và mô trong cơ thể
- Suy các cơ quan: Bệnh viêm màng não mô cầu có thể gây suy giảm chức năng của các cơ quan như tim, gan, thận và phổi
Các biện pháp điều trị để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm của viêm màng não mô cầu
Xem thêm : Nhận diện các triệu chứng sảy thai
Các biện pháp điều trị để phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm của viêm màng não mô cầu bao gồm:
- Điều trị kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh là một biện pháp quan trọng để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Việc chọn loại kháng sinh phù hợp và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị là rất quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm nguy cơ biến chứng
- Hỗ trợ điều trị: Trong những trường hợp nghiêm trọng và có biến chứng nguy hiểm, bệnh nhân cần được điều trị hỗ trợ như hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn, hỗ trợ tim mạch, điều chỉnh cân bằng dịch điện giải
- Chăm sóc và quản lý triệu chứng: Quá trình chăm sóc bệnh nhân viêm màng não mô cầu đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa bác sĩ và người nhà bệnh nhân. Việc chăm sóc tốt bệnh nhân giúp người bệnh mau hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng
- Tiêm phòng vaccine: Vaccine phòng viêm màng não mô cầu là một biện pháp quan trọng để phòng ngừa bệnh. Việc tiêm vaccine giúp tạo ra miễn dịch để chống lại vi khuẩn gây bệnh. Việc tuân thủ lịch tiêm chủng và đầy đủ liều lượng vaccine là cách hiệu quả để bảo vệ khỏi căn bệnh này
- Cách ly và giám sát: Trong quá trình điều trị, bệnh nhân viêm màng não mô cầu cần được cách ly đường hô hấp trong 24 giờ sau khi điều trị kháng sinh. Những trường hợp nghiêm trọng và có biến chứng nguy hiểm cần được điều trị trong bệnh viện có đủ điều kiện chuyên môn để ngăn ngừa biến chứng và tử vong
- Giám sát và theo dõi: Việc giám sát và theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân sau khi điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh phương pháp điều trị
Những biện pháp trên cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của các chuyên gia y tế. Việc nhận biết sớm triệu chứng, điều trị kịp thời và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là cách hiệu quả để giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm của viêm màng não mô cầu.
Bé ở độ tuổi nào thì tiêm được vaccine phòng viêm màng não mô cầu?
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ em từ 9 tháng đến 23 tháng tuổi cần được tiêm vaccine phòng VMNMC. Ngoài ra, trẻ em từ 2 đến 10 tuổi và thanh thiếu niên từ 11 đến 18 tuổi cũng cần được tiêm vaccine để phòng ngừa bệnh.
Trẻ chưa đủ tuổi tiêm vaccine cần được bảo vệ như thế nào?
Trẻ em chưa đủ tuổi để tiêm vaccine phòng VMNMC cần được bảo vệ bằng cách giữ vệ sinh tốt, tránh tiếp xúc với những người bị bệnh và hạn chế đi lại trong những nơi đông người. Nếu có triệu chứng của bệnh, trẻ cần được đưa đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các câu hỏi thường gặp và trả lời
1. Viêm màng não mô cầu có lây lan như thế nào?
Xem thêm : Thời gian rụng trứng kéo dài bao lâu? Cách tính thời gian dễ thụ thai?
VMNMC lây lan qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc với đồ vật bị nhiễm bệnh. Việc giữ vệ sinh tốt và tránh tiếp xúc với những người bị bệnh là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh.
2. Vaccine phòng VMNMC có tác dụng như thế nào?
Vaccine phòng VMNMC giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể sản xuất kháng thể chống lại vi khuẩn gây bệnh. Việc tiêm vaccine là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh.
3. Vaccine phòng VMNMC có tác dụng bao lâu?
Hiệu quả của vaccine phòng VMNMC có thể kéo dài từ 3 đến 5 năm. Việc tiêm lại vaccine định kỳ là cách hiệu quả nhất để duy trì sự bảo vệ.
Kết bài
Viêm màng não mô cầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, đe dọa tính mạng của trẻ em chỉ trong vòng 24 giờ. Việc phòng ngừa và chẩn đoán sớm là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của bệnh. Tiêm vaccine phòng VMNMC là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh. Ngoài ra, giữ vệ sinh tốt và tránh tiếp xúc với những người bị bệnh cũng là cách hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Nguồn: https://nilp.vn
Danh mục: Sức Khỏe