Bệnh sa sinh dục là tình trạng một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu bị sa xuống hoặc ra ngoài ống âm đạo hoặc hậu môn. Các cơ quan này bao gồm bàng quang, tử cung, âm đạo, ruột non và trực tràng. Bệnh sa sinh dục có thể gây ra các triệu chứng như cảm giác nặng ở vùng xương chậu, khó tiểu, tiểu không tự chủ, đau khi quan hệ tình dục, hay thấy một khối u lồi ra khỏi âm hộ. Bệnh sa sinh dục không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng rất nhiều đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của phụ nữ. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn về nguyên nhân, phân loại, chẩn đoán và điều trị của bệnh sa sinh dục.
Bệnh sa sinh dục là gì?
Nguyên nhân gây ra bệnh sa sinh dục
Xem thêm : Tầm soát ung thư đại trực tràng
Nguyên nhân gây ra bệnh sa sinh dục là do hệ thống cơ và dây chằng vùng đáy chậu bị lão hóa và dãn ra, các phủ tạng trong ổ bụng đè lên vùng đáy chậu. Điều này khiến các cơ quan vùng chậu dễ dàng tụt xuống theo các khe hở tự nhiên của đáy chậu. Các nguyên nhân và yếu tố thuận lợi thường gặp bao gồm:
- Di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình có thể tăng nguy cơ bị sa sinh dục.
- Chủng tộc: Người da trắng thường bị sa sinh dục nhiều hơn người Á Đông và Châu Phi.
- Sinh đẻ: Phụ nữ đã sinh đẻ nhiều lần có nguy cơ cao hơn bị sa sinh dục. Đặc biệt là khi các dây chằng yếu, tầng sinh môn rách hay giãn mỏng.
- Công việc làm nặng nhọc: Các công việc đòi hỏi sức lao động mạnh mẽ và áp lực lên vùng đáy chậu có thể góp phần gây ra bệnh sa sinh dục.
- Tuổi: Bệnh sa sinh dục thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi từ 40-60 tuổi, khi hệ thống cơ và dây chằng vùng đáy chậu bắt đầu lão hóa.
- Thể trạng yếu: Phụ nữ có thể trạng yếu, dây chằng mỏng, tử cung ở tư thế trung gian có nguy cơ cao bị sa sinh dục.
Có những biện pháp gì để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh sa sinh dục
Xem thêm : Uống thuốc trong khi mang thai gây ảnh hưởng như thế nào?
Để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh sa sinh dục, có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Giữ vệ sinh sạch sẽ: Đảm bảo vệ sinh hàng ngày và sau khi đi vệ sinh để tránh nhiễm khuẩn và vi khuẩn gây viêm nhiễm vùng chậu.
- Tập thể dục định kỳ: Tập các bài tập cơ sàn chậu như bài tập Kegel để tăng cường cơ sàn chậu và duy trì sự đàn hồi của các cơ và dây chằng vùng đáy chậu.
- Tránh vận động mạnh và hoạt động quá sức: Hạn chế hoạt động vận động mạnh, đặc biệt là những hoạt động có tác động lên vùng đáy chậu như nâng vật nặng.
- Điều chỉnh tư thế khi sinh đẻ: Đối với phụ nữ mang thai, cần thảo luận với bác sĩ về các tư thế và phương pháp sinh đẻ an toàn để giảm nguy cơ bị sa sinh dục.
- Điều trị các bệnh liên quan: Điều trị kịp thời các bệnh liên quan như viêm nhiễm vùng chậu, viêm cổ tử cung để tránh tác động tiêu cực lên cơ sàn chậu.
- Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra sức khỏe vùng chậu và thăm khám phụ khoa để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến sa sinh dục.
Các câu hỏi thường gặp và trả lời
- Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục có đau không?
Không, phẫu thuật này được thực hiện dưới tác dụng của thuốc tê, giúp giảm đau và khó chịu cho bệnh nhân. - Thời gian phục hồi sau phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục là bao lâu?
Thời gian phục hồi sau phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục thường là khoảng 1-2 tuần, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Với sự phát triển của y học hiện đại, phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục đã trở thành giải pháp hiệu quả giúp chị em giải quyết vấn đề này một cách an toàn và nhanh chóng. Chị em cần chú ý đến việc giữ vệ sinh sạch sẽ và đến bệnh viện để được khám và điều trị kịp thời. Hãy để phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục giúp chị em giữ trọn niềm vui phái đẹp và xua tan nỗi lo thầm kín tuổi trung niên.
Nguồn: https://nilp.vn
Danh mục: Sức Khỏe